Characters remaining: 500/500
Translation

trial

/'traiəl/
Academic
Friendly

Từ "trial" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng nhìn chung, chủ yếu được dùng để chỉ sự thử nghiệm, thử thách hoặc quá trình xét xử. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa cơ bản
  • Trial (danh từ): sự thử nghiệm, thử thách; một quá trình pháp .
2. Các nghĩa cách sử dụng
  • Sự thử nghiệm: Đây nghĩa phổ biến nhất của từ "trial". có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, công nghệ, hoặc trong cuộc sống hàng ngày.

    • dụ:
  • Thử thách: "Trial" cũng có thể chỉ những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

    • dụ:
  • Xét xử (pháp ): Trong ngữ cảnh pháp , "trial" chỉ quá trình xét xử một vụ án.

    • dụ:
3. Các biến thể của từ
  • Trialist (danh từ): người tham gia thử nghiệm hoặc thử thách.
  • Trial run (cụm danh từ): một lần thử nghiệm trước khi thực hiện chính thức.
    • dụ: "We did a trial run of the presentation." (Chúng tôi đã thử nghiệm trước bản thuyết trình.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Test: cũng có nghĩa thử nghiệm nhưng thường dùng trong ngữ cảnh kiểm tra.
  • Experiment: thường dùng trong bối cảnh khoa học, chỉ những thử nghiệm mục đích nghiên cứu.
  • Challenge: chỉ những thử thách cần vượt qua.
5. Idioms Phrasal Verbs
  • Trial and error: phương pháp tìm ra giải pháp bằng cách thử nghiệm sửa lỗi.
    • dụ: "Learning a new language often involves a lot of trial and error." (Học một ngôn ngữ mới thường liên quan đến nhiều lần thử sai.)
6. dụ nâng cao
  • "The trial of strength between the two athletes was closely watched." (Cuộc thử sức giữa hai vận động viên được theo dõi rất sát sao.)
  • "The trial balance showed that our accounts were accurate." (Bảng kết toán kiểm tra cho thấy các tài khoản của chúng tôi chính xác.)
Kết luận

Từ "trial" nhiều ứng dụng ý nghĩa khác nhau trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong lĩnh vực pháp .

danh từ
  1. sự thử
    • to give something a trial
      đưa một vật ra thử
    • to make the trial
      làm thử, làm thí nghiệm
    • to proceed by trial and error
      tiến hành bằng cách mò mẫm
    • trial of strenght
      sự thử sức mạnh
    • on trial
      để thử; làm thử; khi thử
    • trial flight
      cuộc bay thử
    • trial trip
      cuộc chạy thử (của chiếu tàu mới)
  2. (pháp ) việc xét xử, sự xử án
    • to commit a prisoner for trial
      đem một tội nhân ra xét xử
    • to bring to trial
      đưa ra toà, đưa ra xử
  3. điều thử thách; nỗi gian nan
    • a life full of trials
      một cuộc đời lắm nỗi gian nan
    • the radio next door is a real trial
      cái đài bên cạnh thật một tai hoạ
    • trials of love
      những thử thách của tình yêu
  4. (tài chính)
    • trial balance
      kết toán kiểm tra
  5. (hàng không)
    • trial balloon
      bóng thăm dò

Comments and discussion on the word "trial"