Characters remaining: 500/500
Translation

extraterrestrial

/'ekstrəti'restriəl /
Academic
Friendly

Từ "extraterrestrial" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "ngoài trái đất" hoặc "ngoài quyển khí quyển". Từ này thường được sử dụng để chỉ các sinh vật, vật thể hoặc hiện tượng nguồn gốc từ ngoài Trái Đất, tức là không thuộc về hành tinh của chúng ta.

Định nghĩa:
  • Extraterrestrial (tính từ): Liên quan đến sự sống, vật chất hoặc hiện tượng từ ngoài Trái Đất.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Many people believe in extraterrestrial life." (Nhiều người tin vào sự sống ngoài trái đất.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Scientists are constantly searching for extraterrestrial signals in the universe." (Các nhà khoa học đang liên tục tìm kiếm tín hiệu ngoài trái đất trong vũ trụ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa đại chúng, "extraterrestrial" thường được dùng để miêu tả các sinh vật ngoài hành tinh trong phim, sách hoặc trò chơi.
    • dụ: "The movie features extraterrestrial beings that visit Earth." (Bộ phim các sinh vật ngoài trái đất đến thăm Trái Đất.)
Biến thể của từ:
  • Extraterrestrial (danh từ): Chỉ các sinh vật hoặc tồn tại ngoài Trái Đất.
    • dụ: "The scientists claimed to have found evidence of extraterrestrials." (Các nhà khoa học tuyên bố đã tìm thấy bằng chứng về các sinh vật ngoài trái đất.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Alien: Cũng có thể chỉ đến sinh vật ngoài trái đất, nhưng từ này còn có nghĩa "người nước ngoài".

    • dụ: "The alien spaceship landed in the field." (Chiếc tàu vũ trụ của người ngoài hành tinh hạ cánh xuống cánh đồng.)
  • Cosmic: Liên quan đến vũ trụ, thường dùng để mô tả cái đó lớn lao hơn Trái Đất.

    • dụ: "Cosmic events can affect our planet." (Các sự kiện vũ trụ có thể ảnh hưởng đến hành tinh của chúng ta.)
Idioms phrasal verbs:
  • Out of this world: Thường được dùng để miêu tả một trải nghiệm hoặc thứ đó tuyệt vời, không thể tin được, giống như điều đó từ ngoài trái đất.
    • dụ: "The food at that restaurant is out of this world!" (Món ăn ở nhà hàng đó ngon không thể tin được!)
tính từ
  1. ngoài trái đất, ngoài quyển khí

Synonyms

Comments and discussion on the word "extraterrestrial"