Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
triền miên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Kéo dài một cách nặng nề, có hại : Bệnh hoạn triền miên; Nạn lạm phát triền miên.
Related search result for "triền miên"
Comments and discussion on the word "triền miên"