Characters remaining: 500/500
Translation

trench

/trentʃ/
Academic
Friendly

Từ "trench" trong tiếng Anh có nghĩa "rãnh" hoặc "hào," có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các biến thể, cách sử dụng:

Định nghĩa ý nghĩa
  1. Danh từ:

    • Nông nghiệp: "trench" có thể chỉ một rãnh hoặc mương được đào để thoát nước. dụ:
    • Quân sự: "trench" có thể chỉ hào, hầm dùng để bảo vệ quân lính trong chiến tranh. dụ:
  2. Ngoại động từ:

    • Nông nghiệp: có thể được sử dụng để chỉ hành động đào rãnh hoặc mương. dụ:
    • Kiến trúc: "trench" có thể chỉ hành động bào rãnh trên một tấm ván. dụ:
    • Quân sự: "to trench along" có nghĩa đào hào để bảo vệ một địa điểm. dụ:
Các cách sử dụng khác
  • Trench upon: có nghĩa xâm lấn hoặc lấn vào. dụ:
    • "Don't trench upon my privacy." (Đừng lấn vào quyền riêng tư của tôi.)
    • "His answer trenched upon insolence." (Câu trả lời của hắn ta gần nhưhỗn xược.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Ditch: thường có nghĩa một rãnh nông hơn dùng để thoát nước, có thể được coi đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
  • Moat: có nghĩa hào bao quanh một lâu đài hoặc nơi nào đó, thường chứa nước.
Idioms Phrasal Verbs
  • Trench warfare: một thuật ngữ quân sự chỉ chiến tranh trong đó các bên chiến đấu từ các vị trí hào.
  • Dig in: có nghĩa chuẩn bị cho một cuộc chiến hoặc một tình huống khó khăn, có thể liên quan đến việc tạo ra hào.
Kết luận

Từ "trench" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. có thể được sử dụng trong nông nghiệp, quân sự hoặc kiến trúc, hiểu các nghĩa này sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác hơn.

danh từ
  1. (nông nghiệp) rãnh, mương
    • a trench for draining water
      mương tháo nước
  2. (quân sự) hào, hầm
    • communication trench
      hào giao thông
ngoại động từ
  1. (nông nghiệp) đào rãnh, đào mương
    • to trench a field for draining
      đào mươngmột đám ruộng để tháo nước
  2. cày sâu
    • to trench a piece of ground
      cày sâu một đám đất
  3. (kiến trúc) bào xoi, bào rãnh
    • to trench a board
      bào rãnh một tấm ván
  4. (quân sự) đào hào vây quanh, đào hào bảo vệ (một địa điểm)
Idioms
  • to trench along
    (quân sự) tiến lên bằng đường hào
  • to trench upon
    lấn, xâm lấn

Comments and discussion on the word "trench"