Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tremblé
Jump to user comments
tính từ
  • run
    • écriture tremblée
      chữ viết run
    • Voix tremblée
      giọng run
    • filet tremblé
      (ngành in) đường chỉ lượn sóng
danh từ giống đực
  • (ngành in) đường chỉ lượn sóng
Related search result for "tremblé"
Comments and discussion on the word "tremblé"