Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
treillis
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lưới mắt cáo
    • Garde-manger de treillis de bois
      gỗ đan mắt cáo
  • (ngành dệt) vải gai thô
  • quần áo lao động; quần áo tập
    • Se mettre en treillis
      mặc quần áo lao động
Related search result for "treillis"
Comments and discussion on the word "treillis"