Jump to user comments
danh từ
- bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý
- to amass a treasure
tích luỹ của cải
- to bury a treasure
chôn của
- (nghĩa bóng) của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc
- his library contains treasures
tủ sách của anh ấy có nhiều sách quý
ngoại động từ
- tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...)
- (nghĩa bóng) quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn
- I treasure your friendship
tôi rất quý trọng tình bạn của anh
- he treasures [up] memories of his childhood
anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu