Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
treachery
/'treʃəri/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc
  • (số nhiều) hành động phản bội, hành động bội bạc, hành động dối trá, hành động lừa lọc
Related words
Related search result for "treachery"
Comments and discussion on the word "treachery"