Characters remaining: 500/500
Translation

traînement

Academic
Friendly

Từ "traînement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) có nghĩa chính là "sự kéo lê" hoặc "sự trễ nải". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ sử dụng:

Định nghĩa:
  1. Sự kéo lê: "traînement" có thể chỉ hành động kéo lê vật đó trên mặt đất, thườngvới một lực không đủ để nâng vật lên hoàn toàn.
  2. Sự trễ nải hoặc chậm chạp: Từ này cũng có thể dùng để miêu tả tình trạng không hoạt động nhanh chóng, hoặc sự chậm trễ trong một hoạt động nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sự kéo lê:

    • Phrase: "Il y a un traînement des pieds."
    • Dịch: " sự kéo lê chân." (Có nghĩaai đó đang kéo lê chân khi đi bộ, có thể do mệt mỏi hoặc không sức lực.)
  2. Sự trễ nải:

    • Phrase: "Le traînement dans ses études l'inquiète."
    • Dịch: "Sự chậm chạp trong học tập của anh ấy khiến anh ấy lo lắng."
  3. Giọng ề à:

    • Phrase: "Il parle avec un traînement de voix."
    • Dịch: "Anh ấy nói bằng giọng ề à." (Điều này có thể ám chỉ đến cách nói chậm rãi không rõ ràng, thường do thiếu năng lượng hoặc sự tập trung.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Traînementthể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành các cụm từ chỉ hơn về ngữ cảnh:
    • Traînement de la voix: chỉ giọng nói chậm, kéo dài.
    • Traînement de l'esprit: chỉ sự chậm chạp trong tư duy hoặc phản ứng.
Từ gần giống:
  • Traînant: Tính từ chỉ sự chậm chạp hoặc kéo lê, có thể dùng để miêu tả một người hoặc một vật.
  • Tirer: Động từ có nghĩa là "kéo", thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Lenteur: Nghĩa là "sự chậm chạp".
  • Retard: Nghĩa là "sự trễ nải".
Idioms cụm động từ:
  • Avoir du traînement: Nghĩa là " sự chậm trễ", thường được dùng khi nói về thời gian hoặc hiệu suất công việc.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "traînement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp nhất. Từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng trong câu.
danh từ giống đực
  1. sự kéo lê
    • Traînement des pieds
      sự kéo lê chân
  2. sự ề à
    • Le traînement de voix
      giọng ề à

Words Containing "traînement"

Comments and discussion on the word "traînement"