Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trayeur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người vắt sữa
tính từ
  • (để) vắt sữa
    • Engin trayeur
      dụng cụ vắt sữa
Related search result for "trayeur"
Comments and discussion on the word "trayeur"