Jump to user comments
danh từ
- sự du lịch; cuộc du lịch
- to be fond of travelling
thích du lịch
- (điện ảnh) sự quay phim trên giá trượt
IDIOMS
- travelling forms a young man
- đi một ngày đường học một sàng khôn
tính từ
- (thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành
- travelling expenses
phí tổn đi đường
- in travelling trim
ăn mặc theo lối đi du lịch
- nay đây mai đó, đi rong, lưu động
- travelling crane
(kỹ thuật) cầu lăn