Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for travailler in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
gia công
buông tay
làm lụng
uể oải
uể oải
mưu
cầm chừng
nắn nót
cần cù
cật lực
tòng sự
chăm chỉ
chuyên cần
chậm chạp
cẩn thận
xấp
trau chuốt
ba cùng
lạc nghiệp
làm ải
làm
giập mật
làm khoán
khổ công
học tập
mần ăn
ăn làm
làm ăn
làm việc
đào mỏ
bài bản
ẩu tả
nề hà
rạc người
ngừng tay
cá lẻ
ra sức
nai lưng
đục
chối xác
chẳng nữa
rồi tay
nỗ lực
rảnh tay
sặc máu
ngơi
lu lơ
bấy bá
lấy tiếng
rút ruột
tối ngày
lấy lệ
lờ vờ
luôn tay
lớt xớt
cho rồi
sặc gạch
làm cỗ
chậm rì
chiếu lệ
qua quít
an
rời tay
tận lực
lu bù
chịu khó
chuyên môn
ráng
chừng độ
phất phơ
chừng đỗi
lề lối
lao động
lào quào
bước đi
tuỳ
con cháu
bắt đầu
chuyên
luộm thuộm
First
< Previous
1
2
Next >
Last