Characters remaining: 500/500
Translation

transmuer

Academic
Friendly

Từ "transmuer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học triết học. Nghĩa chính của từ này là "chuyển đổi" hoặc "biến đổi" một thứ đó thành một thứ khác, đặc biệttừ một trạng thái thấp kém sang một trạng thái cao quý hơn.

Giải thích từ "transmuer"
  • Định nghĩa: "Transmuer" có nghĩabiến đổi, chuyển hóa, thường được sử dụng để chỉ việc thay đổi một vật chất hay trạng thái nào đó thành một dạng khác giá trị hơn. Từ này thường mang sắc thái văn học hoặc triết lý, hơn là sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu ví dụ đơn giản:

    • "Ils rêvaient de transmuer les métaux vils en or."
    • Dịch: "Họ mơ ước chuyển đổi kim loại thường thành vàng."
  2. Câu ví dụ nâng cao:

    • "L'artiste cherche à transmuer sa douleur en créativité."
    • Dịch: "Nhà nghệ sĩ cố gắng biến đổi nỗi đau của mình thành sáng tạo."
Phân biệt các biến thể của từ
  • Transmuer là động từ nguyên thể. Một số biến thể của từ này gồm:
    • Je transmue (Tôi chuyển đổi)
    • Tu transmues (Bạn chuyển đổi)
    • Il/Elle/On transmue (Anh//Chúng ta chuyển đổi)
    • Nous transmuerons (Chúng ta sẽ chuyển đổi)
    • Ils/Elles transmuent (Họ chuyển đổi)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Transformer: Từ này có nghĩa là "biến đổi" trong một nghĩa chung hơn thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh hàng ngày.
  • Convertir: Nghĩa là "chuyển đổi", đặc biệttrong ngữ cảnh chuyển đổi giữa các dạng khác nhau, chẳng hạn như chuyển đổi tiền tệ.
Idioms phrasal verb

Trong tiếng Pháp không cụm động từ (phrasal verbs) tương tự như trong tiếng Anh với "transmuer". Nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như: - Transmuer la réalité: Biến đổi thực tại. - Transmuer la souffrance en art: Chuyển hóa nỗi đau thành nghệ thuật.

Kết luận

Từ "transmuer" mang ý nghĩa sâu sắc về sự biến đổi chuyển hóa, thường được dùng trong các văn bản văn học hoặc triết học để chỉ việc làm cho một thứ đó trở nên cao quý hoặc giá trị hơn.

ngoại động từ
  1. (văn học) chuyển đổi
    • Ils rêvaient de transmuer les métaux vils en or
      họ mơ ước chuyển đổi kim loại thường thành vàng

Words Mentioning "transmuer"

Comments and discussion on the word "transmuer"