Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
transition
/træn'siʤn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chuyển tiếp, sự quá độ
    • the transition from cold to warm weather
      sự chuyển tiếp từ tiết lạnh sang tiết nóng
    • to be in a period of transition
      ở vào thời kỳ quá độ
  • (âm nhạc) sự chuyển giọng
  • (kiến trúc) sự đổi kiểu
IDIOMS
  • transition tumour
    • (y học) u có thể tái phát và trở thành ác tính sau khi cắt
Related words
Related search result for "transition"
Comments and discussion on the word "transition"