Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
transact
/træn'zækt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm, thực hiện; giải quyết
    • to transact business
      giải quyết công việc
nội động từ
  • (+ with) kinh doanh với; thương lượng công việc với
Related search result for "transact"
Comments and discussion on the word "transact"