Characters remaining: 500/500
Translation

trammel

/'træməl/
Academic
Friendly

Từ "trammel" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau, có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Giải thích:

Danh từ: - Lưới ba lớp: "Trammel" có thể ám chỉ đến một loại lưới dùng để đánh cá, thường ba lớp giúp giữ lại. - Công cụ vẽ: cũng có thể chỉ một loại compa dùng để vẽ elip, giúp tạo ra các hình dạng tròn chính xác. - Dây xích chân ngựa: "Trammel" còn có thể chỉ đến một loại dây xích dùng để giữ chân ngựa khi tập luyện. - Móc treo nồi: Trong một số ngữ cảnh, "trammel" có thể ám chỉ đến một móc dùng để treo nồi lên lửa.

2. dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "The fisherman used a trammel net to catch fish efficiently." (Người đánh cá đã sử dụng một lưới ba lớp để bắt một cách hiệu quả.)
    • "He drew an ellipse with a trammel." (Anh ấy đã vẽ một hình elip bằng compa.)
    • "The horse was held in place by a trammel." (Con ngựa được giữ chặt bởi một dây xích chân ngựa.)
  • Nghĩa bóng:

    • "She felt constrained by the trammels of society." ( ấy cảm thấy bị ràng buộc bởi những trở ngại của xã hội.)
    • "The strict rules were just trammels that hindered creativity." (Những quy định nghiêm ngặt chỉ những trở ngại cản trở sự sáng tạo.)
  • Động từ:

    • "They trammelled the fish using a net." (Họ đã đánh cá bằng lưới.)
    • "His fears trammelled his ability to make decisions." (Nỗi sợ của anh ấy đã ngăn cản khả năng ra quyết định của anh.)
3. Các biến thể từ gần giống:
  • Trammelled (động từ quá khứ): dạng quá khứ của "trammel", mang nghĩa đã bị ngăn cản hoặc hạn chế.
  • Trammeling (động từ hiện tại phân từ): Diễn tả hành động đang diễn ra của việc ngăn cản hay sử dụng lưới.
4. Từ đồng nghĩa:
  • Restrict: giới hạn, ngăn cản.
  • Hinder: cản trở.
  • Obstruct: chặn đứng.
5. Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù "trammel" không thường đi kèm với các thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc ngăn cản hoặc hạn chế như "hold back" (giữ lại) hay "get in the way" (cản trở).
danh từ
  1. lưới ba lớp (để đánh cá)
  2. com-pa vẽ elip
  3. dây xích chân ngựa (khi tập)
  4. móc (để) treo nồi
  5. (nghĩa bóng) trở ngại
    • the trammels of etiquette
      những trở ngại của nghi lễ
ngoại động từ
  1. đánh (bằng) lưới
  2. (nghĩa bóng) ngăn trở, làm trở ngại

Comments and discussion on the word "trammel"