Characters remaining: 500/500
Translation

confine

/kən'fain/
Academic
Friendly

Từ "confine" trong tiếng Anh một động từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ thông tin liên quan.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ: "confine" có nghĩa giam giữ, giam hãm, nhốt giữ lại một ai đó hoặc một cái đó trong một không gian hạn chế.

    • dụ: The prisoner was confined to his cell for 23 hours a day. ( nhân bị giam giữ trong phòng giam suốt 23 giờ mỗi ngày.)
  2. Hạn chế: "confine" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc hạn chế một cái đó trong một phạm vi nhất định.

    • dụ: The discussion was confined to the main issues of the project. (Cuộc thảo luận bị hạn chế trong những vấn đề chính của dự án.)
  3. Nội động từ (hiếm): "confine" cũng có thể được sử dụng như một nội động từ với nghĩa tiếp giáp hoặc giáp giới với cái đó.

    • dụ: The garden is confined to the west side of the house. (Khu vườn giáp với phía tây của ngôi nhà.)
Biến thể của từ:
  • Danh từ: "confine" có thể được sử dụng dưới dạng danh từ (thường số nhiều) để chỉ biên giới hoặc ranh giới (nghĩa bóng).
    • dụ: The confines of her imagination were impressive. (Ranh giới của trí tưởng tượng của ấy thật ấn tượng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa:
    • Restrict (hạn chế)
    • Limit (giới hạn)
    • Constrain (kìm hãm)
  • Cụm từ gần nghĩa:
    • "Keep in" (giữ lại)
    • "Hold back" (kìm lại)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp :

    • The court decided to confine the suspect to a psychiatric facility. (Tòa án quyết định giam giữ nghi phạm trong một cơ sở tâm thần.)
  • Trong y tế:

    • After the surgery, she was confined to her bed for several weeks. (Sau phẫu thuật, ấy bị nằm liệt giường trong vài tuần.)
Idioms phrasal verbs:
  • Phrasal verb:
    • "Confine to" thường được sử dụng để chỉ việc hạn chế ai đó hoặc cái đó trong một không gian hoặc lĩnh vực nhất định.
Kết luận:

Từ "confine" nhiều nghĩa cách sử dụng trong tiếng Anh.

ngoại động từ
  1. giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại
    • to be confined to one's room
      bị giam hãm trong buồng (không được ra ốm...)
  2. hạn chế
    • to confine oneself to the subject
      tự hạn chế trong phạm vi vấn đề
nội động từ
  1. (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với
Idioms
  • to be confined
    ở cữ, đẻ
  • to be confined to one's bed
    bị liệt giường
danh từ
  1. ((thường) số nhiều) biên giới
  2. (nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...)

Comments and discussion on the word "confine"