Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
trainless
/'treinlis/
Jump to user comments
tính từ
  • không có đuôi (áo)
  • không có xe lửa, không có đường sắt
    • a trainless country
      một nước không có đường sắt
Related search result for "trainless"
Comments and discussion on the word "trainless"