Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
traffic
/træfik/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đi lại, sự giao thông
    • block in the traffic
      sự tắc nghẽn giao thông
  • sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...)
  • sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác
động từ
  • buôn bán
    • to traffic in silk
      buôn bán tơ lụa
    • to traffic with somebody
      giao dịch buôn bán với ai
IDIOMS
  • to traffic away one's honour
    • bán rẻ danh dự
Related search result for "traffic"
Comments and discussion on the word "traffic"