Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
traditionnel
Jump to user comments
tính từ
  • (theo) truyền thống
    • Coutume traditionnelle
      phong tục theo truyền thống
  • (thân mật) cổ truyền
    • Habit noir traditionnel
      chiếc áo dài đen cổ truyền
Related search result for "traditionnel"
Comments and discussion on the word "traditionnel"