Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trade-mark in Vietnamese - English dictionary
hiệu
nhãn hiệu
cầu chứng
mục đích
buôn
buôn cất
chệch
bước tiến
điểm
doanh thu
chài lưới
bí quyết
chập chững
các
chấm công
vết
phân vùng
đích
chấm than
dấu chấm than
chấm hỏi
đánh hỏng
nghề nghiệp
có điều
doanh nghiệp
giao dịch
giao lưu
nhập siêu
ngoại thương
mậu dịch
công thương
mua bán
công đoàn
bán chác
nữ bác sĩ
nốt
gí
buôn người
nghề phụ
thương vụ
cho
dấu
tay
phái đoàn
mánh lới
chuẩn
chạy chợ
ngành nghề
non
sành nghề
bớt
chi điếm
thương mại
bề bề
mối hàng
bách
nghiệp
nguyệt liễm
áp đặt
gian lậu
Nùng
nghệ
hốt
cán cân
chân rết
buôn bán
chài
chuyên nghiệp
Việt
Hà Nội