Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
traceable
/'treisəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể, có thể vạch
  • có thể theo dõi qua dấu vết
  • có thể đồ lại
Related search result for "traceable"
Comments and discussion on the word "traceable"