Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for trụ in Vietnamese - French dictionary
ổ trục
đẳng trục
đốt sống trục
đồi trụy
đồng trục
độc trụ
đơn trục
bám trụ
cần trục
cột trụ
hình trụ
hết trụi
khu trục
khu trục hạm
lệch trục
lăng trụ
phân trụ
phi hành vũ trụ
sinh học vũ trụ
tứ trụ
thiên trụy
thua trụi
tia vũ trụ
trùi trụi
trùm trụp
trần trụi
trầy trụa
trụ
trụ cột
trụ kế
trụ sở
trụ sinh
trụ thạch
trụ trì
trục
trục béo
trục cam
trục cán
trục lợi
trục lăn
trục trặc
trục xuất
trụi
trụi lủi
trụm
trụn
trụng
trụp
trụt
trụy
trụy lạc
trụy thai
trung trụ
trơ trụi
vũ trụ
vũ trụ
vũ trụ học
vũ trụ luận
vũ trụ quan
xương trụ