Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trời xanh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
tự dưỡng
tốt tươi
thanh vân
than xanh
tai tái
sâu đo
phân xanh
lục hồng
Mèo Xanh
mủ
ngọc bích
ngũ sắc
tóc xanh
nhọ nồi
má phấn
bàng
hòe
cỏ
Hạ Thần
hồ thủy
tuổi xanh
lờn lợt
tím bầm
gầm ghì
áo xanh
lừa lọc
ten
mơn mởn
trứng sáo
miến
thu thuỷ
muồng
thảm xanh
thanh khâm
thanh mai
nhặng
tươi
Bi Đup
đậm đà
Bà Nà
lân quang
vân
bạch đàn
Bến Nhà Rồng
sít
Braian
phụ tử
tâng bốc
khô héo
tùng thu
châu chấu
biếc
lam
lơ
màu cơ bản
tre là ngà
Cầu Xanh
chàm đổ
tái
gân
lòe loẹt
đãi
vén
thanh y
kiềm
cán
trúc chỉ
meo
khoáng địa
tự
mạch tuệ
Ngũ Sắc chi bút
tự túc
khuôn thiêng
xoài
khuyến khích
trích
giậu
trời xanh quen với má hồng đánh ghen
óng ả
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last