Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Sa xuống vì nặng: Trệ bụng.
  • t. Đọng lại: Công việc trệ mất một tháng vì thiếu người.
Related search result for "trệ"
Comments and discussion on the word "trệ"