Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trễ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt. Bị sa xuống, tụt xuống hơn bình thường: Môi trễ xuống Quần trễ rốn.
  • 2 tt. Chậm, muộn: bị trễ tàu đến họp trễ giờ.
Related search result for "trễ"
Comments and discussion on the word "trễ"