Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trằn trọc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Trở mình luôn, cố ngủ mà không ngủ được vì có điều phải lo nghĩ. Nằm trằn trọc chờ trời sáng. Trằn trọc mãi mới chợp mắt được một lúc.
Related search result for "trằn trọc"
Comments and discussion on the word "trằn trọc"