Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
trẩm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. t. Không mọc lên được: Quên tưới, hạt trẩm mất cả. 2. đg. Dìm đi, thủ tiêu, im đi: Trẩm thư; Trẩm món tiền.
Related search result for "trẩm"
Comments and discussion on the word "trẩm"