Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
trườn
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Nhoai về phía trước : Em bé trườn lên lấy quả bóng.
Related search result for
"trườn"
Words pronounced/spelled similarly to
"trườn"
:
Trà ôn
trả ân
trả ơn
tràn
trán
trạn
trăn
trằn
trân
trần
more...
Words contain
"trườn"
:
An Trường
An Trường A
đấu trường
đoạn trường
đoạn trường
đường trường
bãi trường
can trường
Cây Trường II
chiến trường
more...
Comments and discussion on the word
"trườn"