Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
trăn
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Rắn lớn sống ở rừng, không có nọc độc, còn di tích chân sau, có thể bắt cả những con thú khá lớn: Trong vườn bách thú có cả trăn, cá sấu nữa.
Related search result for
"trăn"
Words pronounced/spelled similarly to
"trăn"
:
tràn
trán
trạn
trăn
trằn
trân
trần
trẩn
trấn
trận
more...
Words contain
"trăn"
:
bóng trăng
chín trăng
gió trăng
khuôn trăng
khuôn trăng
lưng túi gió trăng
mặt trăng
ngậm trăng nửa vành
phách trăng
Sóc Trăng
more...
Words contain
"trăn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
trăn trở
trăn gió
trăn đất
trăn
thơ đào
trăn gấm
Nghi gia
mãng xà
nưa
Nguyễn Phúc Chu
more...
Comments and discussion on the word
"trăn"