Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trên dưới
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • l. d. Tất cả mọi tầng lớp: Trên dưới một lòng đánh giặc. 2. ph. Vào khoảng: Trên dưới hai nghìn người.
Related search result for "trên dưới"
Comments and discussion on the word "trên dưới"