Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trépassé
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người chết
    • Prier pour les trépassés
      cầu nguyện cho người chết
    • la fête des Trépassés
      lễ xá tội vong nhân
Related search result for "trépassé"
Comments and discussion on the word "trépassé"