Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tréfonds in Vietnamese - French dictionary
vốn
vốn
bỏ vốn
xuất vốn
tài sản
quỹ
phong toả
trường vốn
hụt vốn
lòng đất
công quỹ
tạm ứng
tống tiền
sản nghiệp
xướng xuất
biển thủ
vinh
luân lưu
sung
vét
vét
nhất
mòn
phúc lợi
quy
trường
thu
tinh