Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trâng tráo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Trái với lịch sự thông thường, trắng trợn : Vào nhà lạ mà trâng tráo, không chào hỏi ai ; Can thiệp một cách trâng tráo vào công việc nội bộ của nước khác.
Related search result for "trâng tráo"
Comments and discussion on the word "trâng tráo"