Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for toute in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
bầu đoàn
tứ thời
im ả
bình sinh
đằng thằng
ù té
thể nào
bình tình
mãn địa
mơn mởn
tháo chạy
rợp trời
một đời
mất vui
náo động
rợp đất
bạt phong
bộc bạch
nóng hổi
bõ bèn
võng vãnh
sống chết
tứ qúy
bàn dân thiên hạ
tức tốc
suốt
phòng
thiêng
tiết nghĩa
gión
tự do chủ nghĩa
xả láng
hòm gian
phòng xa
tin dùng
dầu lòng
sạch tội
chén hạt mít
kiên trinh
tuyệt tình
phòng hờ
kiềm toả
toàn dân
hôm mai
sớm tối
dậy đất
dẫu sao
mặc sức đi dạo
nhớ đời
trung kiên
già đời
tuyệt giao
an tâm
tóm lại
quanh năm
tép riu
dọc ngang
hết lời
xem bệnh
tiết liệt
sống sượng
hết đời
đoạn giao
ắng
yểu điệu
làm nhàm
yểu điệu
tươi tỉnh
hàng loạt
toàn gia
dầu sao
dù sao
hộc tốc
rảnh nợ
chỉn
léng phéng
phát tiết
sum họp
chứ như
cách trở
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last