Characters remaining: 500/500
Translation

tournoyant

Academic
Friendly

Từ "tournoyant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "quay tròn", "xoay tròn" hoặc "xoay tít". Từ này thường được dùng để mô tả một hành động hoặc trạng thái của một vật thể khi thực hiện các chuyển động xoay vòng.

Định nghĩa sử dụng
  1. Định nghĩa: "Tournoyant" chỉ một hành động hoặc trạng thái một vật thể hoặc người đang quay quanh một điểm cố định hoặc quay vòng một cách nhanh chóng.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong mô tả chuyển động:
    • Mô tả cảm xúc hoặc trạng thái:
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ này có thể biến đổi theo dạng động từ "tourner" (quay) nhiều dạng khác nhau như "tourné" (đã quay), "tourneur" (người quay)…
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ đồng nghĩa với "tournoyant" là "rotatif" (xoay vòng), "spiral" (xoáy ốc) hay "vortex" (vòi nước).
Các cách sử dụng nâng cao
  • Từ trong văn học: Từ "tournoyant" có thể được sử dụng trong văn học để tạo ra hình ảnh sống động, ví dụ trong mô tả thiên nhiên hoặc cảm xúc con người.
  • Idioms cụm từ:
    • "Être dans un tourbillon" (Ở trong một cơn lốc) - được dùng để chỉ người đangtrong trạng thái bận rộn hoặc hỗn loạn.
    • "Danser en tournoyant" (Nhảy múa trong khi quay) - có thể chỉ những điệu nhảy cần sự quay tròn, rất phổ biến trong các điệu truyền thống.
Phân biệt với các từ gần giống
  • "Tourner" (quay) là động từ, trong khi "tournoyant" là tính từ.
  • "Tourné" cũngmột dạng của từ "tourner" nhưng mang nghĩa là "đã quay" hoặc "quay về một hướng".
tính từ
  1. quay tròn, xoay tròn, xoay tít
    • Valse tournoyante
      điệu van xoáy tít

Similar Spellings

Words Mentioning "tournoyant"

Comments and discussion on the word "tournoyant"