Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tournage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (điện ảnh) sự quay (phim)
  • sự tiện
    • Tournage sur bois
      sự tiện gỗ
  • (đường sắt) sự quay đầu máy
  • (hàng hải) cọc cuốn dây
Related search result for "tournage"
Comments and discussion on the word "tournage"