Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tourmente
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bão táp cách mạng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trận bão
    • Tourmente de neige
      trận bão tuyết
Related search result for "tourmente"
Comments and discussion on the word "tourmente"