Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
toupiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (kỹ thuật) xoi ghép (gỗ)
    • Toupiller de bois
      xoi ghép gỗ
nội động từ
  • (thân từ cũ, nghĩa cũ) quay như chong chóng
Related search result for "toupiller"
Comments and discussion on the word "toupiller"