Từ "touched" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa cơ bản
Touched (tính từ):
Nghĩa đầu tiên và phổ biến nhất của "touched" là "bị xúc động" hoặc "cảm động". Khi ai đó cảm thấy "touched", có nghĩa là họ cảm thấy cảm xúc sâu sắc, thường là do một hành động tốt đẹp hoặc một lời nói cảm động.
Ví dụ: "I was really touched by her kindness." (Tôi thực sự cảm động bởi lòng tốt của cô ấy.)
2. Nghĩa khác
3. Biến thể và từ đồng nghĩa
Touch (động từ): "chạm" hoặc "xúc động".
Touching (tính từ): "xúc động", thường dùng để mô tả một sự việc khiến người khác cảm thấy cảm động.
Touched (quá khứ phân từ): dùng trong cấu trúc bị động hoặc thì hoàn thành.
4. Cách sử dụng nâng cao
Phrasal verbs: Không có phrasal verb trực tiếp với "touched", nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo nghĩa mới.
5. Từ gần giống và trái nghĩa
"Moved": cũng có nghĩa là bị xúc động, cảm động.
"Affected": bị ảnh hưởng, thường dùng trong ngữ cảnh cảm xúc.
6. Ví dụ sử dụng khác
"The charity event was very touching, and many people were deeply touched by the stories shared." (Sự kiện từ thiện rất xúc động, và nhiều người đã bị cảm động sâu sắc bởi những câu chuyện được chia sẻ.)
"He was touched by the warm welcome he received." (Anh ấy cảm động trước sự chào đón nồng nhiệt mà anh ấy nhận được.)
Kết luận
Từ "touched" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.