Characters remaining: 500/500
Translation

touched

/tʌtʃt/
Academic
Friendly

Từ "touched" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cơ bản
  • Touched (tính từ):
    • Nghĩa đầu tiên phổ biến nhất của "touched" "bị xúc động" hoặc "cảm động". Khi ai đó cảm thấy "touched", có nghĩa họ cảm thấy cảm xúc sâu sắc, thường do một hành động tốt đẹp hoặc một lời nói cảm động.
    • dụ: "I was really touched by her kindness." (Tôi thực sự cảm động bởi lòng tốt của ấy.)
2. Nghĩa khác
  • Touched (tính từ) có thể được sử dụng trong một nghĩa khác, thường mang ý nghĩa tiêu cực, để chỉ một người phần "không bình thường" hoặc "hơi điên điên".
    • dụ: "He seems to be slightly touched." (Hắn ta hình như hơi điên điên.)
3. Biến thể từ đồng nghĩa
  • Touch (động từ): "chạm" hoặc "xúc động".
  • Touching (tính từ): "xúc động", thường dùng để mô tả một sự việc khiến người khác cảm thấy cảm động.
    • dụ: "It was a touching story." (Đó một câu chuyện xúc động.)
  • Touched (quá khứ phân từ): dùng trong cấu trúc bị động hoặc thì hoàn thành.
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Idioms:

    • "Touch someone's heart": chạm đến trái tim ai đó, khiến họ cảm thấy xúc động.
  • Phrasal verbs: Không phrasal verb trực tiếp với "touched", nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo nghĩa mới.

5. Từ gần giống trái nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Moved": cũng có nghĩa bị xúc động, cảm động.
    • "Affected": bị ảnh hưởng, thường dùng trong ngữ cảnh cảm xúc.
  • Từ trái nghĩa:

    • "Unmoved": không bị xúc động.
    • "Indifferent": thờ ơ, không quan tâm.
6. dụ sử dụng khác
  • "The charity event was very touching, and many people were deeply touched by the stories shared." (Sự kiện từ thiện rất xúc động, nhiều người đã bị cảm động sâu sắc bởi những câu chuyện được chia sẻ.)
  • "He was touched by the warm welcome he received." (Anh ấy cảm động trước sự chào đón nồng nhiệt anh ấy nhận được.)
Kết luận

Từ "touched" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

tính từ
  1. bối rối, xúc động
  2. điên điên, gàn gàn, hâm hâm
    • he seems to be slightly touched
      hắn ta hình như hơi điên điên

Words Containing "touched"

Words Mentioning "touched"

Comments and discussion on the word "touched"