Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
toton
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • con quay búng tay
    • faire tourner quelqu'un comme un toton
      bắt ai chạy quanh như con quay; tùy tiện sai phái ai
Related search result for "toton"
Comments and discussion on the word "toton"