Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
totalize
/'toutəlaiz/ Cách viết khác : (totalise) /'toutəlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cộng tổng số, tính gộp lại
Related search result for "totalize"
Comments and discussion on the word "totalize"