Characters remaining: 500/500
Translation

torréfier

Academic
Friendly

Từ "torréfier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "rang" hoặc "sấy khô" một cách chính xác. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm, đặc biệttrong việc chế biến phê. Khi chúng ta nói đến việc "torréfier" phê, chúng ta đang nói đến quá trình rang hạt phê để làm cho chúng hương vị mùi thơm đặc trưng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Torréfier (động từ): Làm cho một vật (thườngthực phẩm) khô hoặc chín bằng cách sử dụng nhiệt, thườngtrong một rang.
  • Danh từ: "Torréfacteur" (thợ rang) - người chuyên rang phê hoặc các loại hạt khác.
Ví dụ sử dụng từ "torréfier":
  1. Câu đơn giản:

    • J'aime torréfier mes grains de café à la maison.
    • (Tôi thích rang hạt phê của mìnhnhà.)
  2. Câu nâng cao:

    • Le torréfaction des grains de café est un art qui nécessite de la patience et de la précision.
    • (Rang phêmột nghệ thuật yêu cầu sự kiên nhẫn chính xác.)
Các biến thể của từ:
  • Torréfaction (danh từ): Quá trình rang.
    • Ví dụ: La torréfaction des noix donne un goût plus riche. (Rang hạt sẽ tạo ra hương vị phong phú hơn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rôtir: Làm chín bằng cách nướng, thường dùng cho thịt rau.
  • Griller: Nướng hoặc rang trên lửa trực tiếp.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Avoir un goût torréfié: hương vị rang (thường dùng để mô tả hương vị phê).
  • Torréfier les idées: Nghĩ kỹ trước khi phát biểu (dùng ẩn dụ).
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "torréfier", bạn nên nhớ rằng chủ yếu liên quan đến phê các loại hạt, không nên nhầm lẫn với các phương pháp chế biến khác như nướng hay chiên.
  • Khả năng sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ cách diễn đạt trong tiếng Pháp.
danh từ giống đực
  1. thợ rang, thợ sấy

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "torréfier"