Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
torrentiel
Jump to user comments
tính từ
  • như trút nước
    • Pluie torrentielle
      mưa như trút nước
  • (địa lý, địa chất) (thuộc) dòng thác
    • Cours d'eau d'allure torrentielle
      sông chảy như dòng thác
Related search result for "torrentiel"
Comments and discussion on the word "torrentiel"