Characters remaining: 500/500
Translation

torpédo

Academic
Friendly

Từ "torpédo" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Latin được sử dụng để chỉ một loại ô , thiết kế giống như một chiếc ngư lôi. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Torpédo (danh từ giống cái): Ô kiểu ngư lôi; thường chỉ các mẫu xe cổ điển, thiết kế thân dài không mui xe.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Mon grand-père avait une torpédo des années 1920." (Ông của tôi có một chiếc ô kiểu ngư lôi từ những năm 1920.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Lors de l'exposition de voitures anciennes, j'ai été émerveillé par la beauté d'une torpédo classique." (Trong triển lãm ô cổ, tôi đã bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của một chiếc ô kiểu ngư lôi cổ điển.)
Các biến thể của từ:
  • Torpédo (số ít): chỉ một chiếc ô kiểu ngư lôi.
  • Torpédos (số nhiều): chỉ nhiều chiếc ô kiểu ngư lôi.
Nghĩa khác:
  • Trong một số trường hợp, từ "torpédo" cũng có thể được sử dụng một cách hài hước hoặc ẩn dụ để chỉ những thứ thiết kế hoặc hình dạng giống như một chiếc ngư lôi, nhưng trường hợp này ít gặp hơn.
Từ gần giống:
  • Cabriolet: Một loại ô mui xe gập được.
  • Berline: Một loại ô sedan, thường kiểu dáng khác với torpédo.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác, nhưng có thể so sánh với các loại ô cổ điển khác.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "torpédo", bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến ô trong tiếng Pháp như: - "Être au volant" (Ngồi sau tay lái): Nghĩalái xe. - "Prendre la route" (Bắt đầu hành trình): Nghĩabắt đầu chuyến đi.

danh từ giống cái
  1. (từ , nghĩa ) ô kiểu ngư lôi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "torpédo"