Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
torgnole
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thông tục) cái tát, cái đấm vào mặt
    • Les torgnoles des gardiens le prison
      những cái đấm vào mặt của bọn coi ngục
Related search result for "torgnole"
Comments and discussion on the word "torgnole"