Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tordoir
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • que xoắn dây, que vặn thừng
  • máy xe chỉ
  • máy vắt quần áo
  • (từ cũ, nghĩa cũ) máy ép dầu
Related search result for "tordoir"
Comments and discussion on the word "tordoir"