Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tordeuse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (kỹ thuật) máy xoắn dây thép (để làm dây cáp)
  • (động vật học) sâu cuốn lá
Related search result for "tordeuse"
Comments and discussion on the word "tordeuse"