Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
tonsure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tôn giáo) lễ gọt tóc đỉnh đầu, lễ thế phát
    • Recevoir la tonsure
      chịu lễ thế phát
  • khoanh gọt tóc đỉnh đầu
  • (thân mật) khoanh hói đỉnh đầu
Related search result for "tonsure"
Comments and discussion on the word "tonsure"