Characters remaining: 500/500
Translation

tolérable

Academic
Friendly

Từ "tolérable" trong tiếng Pháp:

Định nghĩa: "Tolérable" là một tính từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là "có thể dung thứ", "có thể tha thứ" hoặc "có thể chịu đựng được". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái, cảm xúc hoặc tình huống người ta có thể chấp nhận, mặc dù không phải là lý tưởng.

Cách sử dụng cơ bản: 1. Petit faute tolérable: Lỗi nhỏ có thể tha thứ. Ví dụ: "Une petite faute dans un devoir peut être tolérable." (Một lỗi nhỏ trong bài làm có thể tha thứ.) 2. Souffrance tolérable: Nỗi đau có thể chịu đựng được. Ví dụ: "La souffrance après l'opération est tolérable." (Nỗi đau sau ca phẫu thuậtcó thể chịu đựng được.)

Biến thể của từ: - Tolérer: Động từ gốc nghĩa là "tha thứ", "cho phép". Ví dụ: "Je tolère les erreurs." (Tôi tha thứ cho những lỗi lầm.) - Intolérable: Tính từ trái nghĩa, có nghĩa là "không thể tha thứ" hoặc "không thể chấp nhận". Ví dụ: "Ce comportement est intolérable." (Hành vi nàykhông thể chấp nhận.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Acceptable: Có thể chấp nhận. Ví dụ: "Cette solution est acceptable." (Giải pháp này có thể chấp nhận.) - Supportable: Có thể chịu đựng nhưng thường dùng trong ngữ cảnh nặng nề hơn. Ví dụ: "La douleur est supportable." (Nỗi đau có thể chịu đựng được.)

Idioms cụm động từ: - À la limite: Nghĩa là "ở giới hạn", thường được dùng để nói về những điều có thể chấp nhận nhưng khôngtưởng. Ví dụ: "Je peux tolérer le bruit à la limite." (Tôi có thể chấp nhận tiếng ồnmức độ nào đó.) - Jusqu'à un certain point: Nghĩa là "đến một mức độ nhất định", thường dùng để chỉ rằng một điều đó có thể được chấp nhận trong một giới hạn nhất định.

tính từ
  1. có thể dung thứ, có thể tha thứ
    • Petite faute tolérable
      lỗi nhỏ có thể tha thứ
  2. có thể chịu đựng được
    • Souffrance tolérable
      nỗi đau có thể chịu được

Antonyms

Words Containing "tolérable"

Comments and discussion on the word "tolérable"